🌟 조산원 (助産院)

Danh từ  

1. 아이를 낳는 것을 돕는 곳.

1. NHÀ HỘ SINH: Nơi giúp cho việc sinh con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조산원 분만.
    The delivery of the midwife.
  • 조산원에서 검사하다.
    Examine at the midwife.
  • 조산원에서 낳다.
    Born in a midwife.
  • 조산원에서 출산하다.
    Giving birth in a midwife.
  • 조산원에서 해산하다.
    Disband from the midwife.
  • 임산부는 진통이 오자 가까운 조산원에서 아이를 낳았다.
    The pregnant woman gave birth to a child in a nearby midwife when she had labor pains.
  • 요즘은 산부인과 병원뿐 아니라 조산원에서도 많이 출산한다.
    These days, not only gynecological hospitals but also midwife clinics give birth a lot.
  • 김 씨 부인이 얼마 전 늦둥이를 낳았대.
    Mr. kim's wife recently gave birth to a late child.
    응. 조산원에서 낳았다고 해서 축하 화환을 보냈어.
    Yeah. i sent you a congratulatory wreath because you gave birth at the midwife's.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조산원 (조ː산원)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)