🌟 조산원 (助産院)

Danh từ  

1. 아이를 낳는 것을 돕는 곳.

1. NHÀ HỘ SINH: Nơi giúp cho việc sinh con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조산원 분만.
    The delivery of the midwife.
  • Google translate 조산원에서 검사하다.
    Examine at the midwife.
  • Google translate 조산원에서 낳다.
    Born in a midwife.
  • Google translate 조산원에서 출산하다.
    Giving birth in a midwife.
  • Google translate 조산원에서 해산하다.
    Disband from the midwife.
  • Google translate 임산부는 진통이 오자 가까운 조산원에서 아이를 낳았다.
    The pregnant woman gave birth to a child in a nearby midwife when she had labor pains.
  • Google translate 요즘은 산부인과 병원뿐 아니라 조산원에서도 많이 출산한다.
    These days, not only gynecological hospitals but also midwife clinics give birth a lot.
  • Google translate 김 씨 부인이 얼마 전 늦둥이를 낳았대.
    Mr. kim's wife recently gave birth to a late child.
    Google translate 응. 조산원에서 낳았다고 해서 축하 화환을 보냈어.
    Yeah. i sent you a congratulatory wreath because you gave birth at the midwife's.

조산원: midwife center,じょさんいん【助産院】。じょさんじょ【助産所】,(n.) chez une sage-femme,maternidad,عيادة توليد,хүүхэд төрөх газар,nhà hộ sinh,สถานผดุงครรภ์, ศูนย์อนามัย, สถานีอนามัย,bidan, rumah bersalin,родильный дом,接生占,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조산원 (조ː산원)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19)