🌟 제기되다 (提起 되다)

Động từ  

1. 의견이나 문제가 내놓아지다.

1. ĐƯỢC NÊU RA, ĐƯỢC ĐỀ XUẤT, ĐƯỢC ĐƯA RA: Ý kiến hay vấn đề được đưa ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제기된 문제.
    The question raised.
  • 반론이 제기되다.
    A counterargument is raised.
  • 비판이 제기되다.
    Criticism is raised.
  • 의문이 제기되다.
    Question raised.
  • 의혹이 제기되다.
    Suspicions arise.
  • 주장이 제기되다.
    Arguments are made.
  • 최근 대상 수상작에 대해 표절 시비가 제기되어 큰 논란이 되고 있다.
    The recent plagiarism dispute over the grand prize winner has caused a great deal of controversy.
  • 새로 채택된 방식이 특정 업체에만 유리한 방식이 아니냐는 의혹이 꾸준히 제기되고 있다.
    There has been constant suspicion that the newly adopted method is only advantageous to certain companies.
  • 지금은 과학실을 새로 지을 재정적 여유가 없습니다.
    We can't afford a new science room right now.
    하지만 과학실을 새로 지어야 한다는 의견은 오래전부터 제기돼 온 것입니다. 다른 문제보다 우선시해 주십시오.
    But the idea of building a new science room has long been raised. please put priority on other issues.
Từ đồng nghĩa 제의되다(提議되다): 어떤 일을 권유하거나 함께 논의하기 위해 의견이나 안건이 내놓아지다.

2. 소송이 일어나다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소송이 제기되다.
    Litigation is filed.
  • 소원이 제기되다.
    A wish is raised.
  • 현재까지 국가 수사 기관의 인권 침해와 관련해 국가를 상대로 제기된 소송은 모두 열한 건이다.
    So far, there have been eleven lawsuits filed against the state in connection with human rights violations by state investigative agencies.
  • 청소년의 게임 접속을 차단하는 제도가 시행되기에 앞서 그에 관한 헌법 소원이 제기돼 눈길을 끌고 있다.
    A constitutional petition has been filed to block teenagers from accessing games.
  • 민준이가 소송에 휘말렸다고?
    Min-joon was involved in a lawsuit?
    응, 월세를 몇 달째 지급하지 않은 문제로 소송이 제기되었대.
    Yes, they've filed a lawsuit for not paying monthly rent for months.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제기되다 (제기되다) 제기되다 (제기뒈다)
📚 Từ phái sinh: 제기(提起): 의견이나 문제를 내놓음., 소송을 일으킴.


🗣️ 제기되다 (提起 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 제기되다 (提起 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138)