🌟 정화수 (井華水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정화수 (
정화수
)📚 Annotation: 주로 소원을 빌거나 약을 달이는 데 쓴다.
🌷 ㅈㅎㅅ: Initial sound 정화수
-
ㅈㅎㅅ (
중학생
)
: 중학교에 다니는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ: Học sinh đi học trường trung học cơ sở. -
ㅈㅎㅅ (
주황색
)
: 붉은색과 노란색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU CAM: Màu trộn lẫn giữa màu đỏ và màu vàng. -
ㅈㅎㅅ (
지하실
)
: 건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà. -
ㅈㅎㅅ (
재학생
)
: 학교에 소속되어 공부하는 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐANG THEO HỌC: Học sinh trực thuộc trường và đang học. -
ㅈㅎㅅ (
장학생
)
: 장학금을 받는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG: Học sinh nhận học bổng. -
ㅈㅎㅅ (
정확성
)
: 바르고 확실한 성질. 또는 그런 정도.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH XÁC. TÍNH CHUẨN XÁC: Tính chất đúng và xác thực. Hoặc mức độ như vậy.
• Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)