🌟 정화수 (井華水)

Danh từ  

1. 이른 새벽에 길은 깨끗한 우물물.

1. NƯỚC GIẾNG TINH KHIẾT: Nước giếng sạch được kéo lên vào lúc sáng sớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정화수 한 그릇.
    A bowl of purified water.
  • 정화수를 뜨다.
    Water purified water.
  • 정화수를 받쳐 놓다.
    Supporting the purified water.
  • 정화수를 붓다.
    Pour purified water.
  • 정화수를 뿌리다.
    Sprinkle purified water.
  • 정화수를 올려놓다.
    Put the purified water on.
  • 그녀는 정화수를 장독대 위에 올려놓고 밤새 기도를 올렸다.
    She put the purified water on the jangdokdae and prayed.
  • 할머니는 이모의 순산을 기원하며 하루 종일 정화수 앞에 앉아 빌었다.
    Grandma sat in front of the purified water all day praying for her aunt's safe delivery.
  • 민준의 어머니는 집 나간 아들이 돌아오길 바라며 정화수를 떠 놓고 기원했다.
    Min-jun's mother prayed with the purified water, hoping that her son, who had left home, would return.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정화수 (정화수)

📚 Annotation: 주로 소원을 빌거나 약을 달이는 데 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Việc nhà (48) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)