🌟 조여들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조여들다 (
조여들다
) • 조여들어 (조여드러
) • 조여드니 () • 조여듭니다 (조여듬니다
)
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 조여들다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8)