🌟 종영하다 (終映 하다)

Động từ  

1. 하루나 일정 기간 동안 영화나 드라마 등을 상영하는 일이 끝나다. 또는 그 일을 끝내다.

1. CHIẾU XONG, PHÁT XONG: Kết thúc chiếu phim điện ảnh hay phim truyền hình trong ngày hay trong thời gian nhất định. Hoặc kết thúc việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종영한 영화.
    The movie that ended.
  • 조만간에 종영하다.
    End soon.
  • 지난 주에 종영하다.
    Closed last week.
  • 최근에 종영하다.
    Ends recently.
  • 일찍 종영하다.
    Close early.
  • 그 여배우는 출연했던 드라마가 종영한 이후 몇 달간 휴식의 시간을 가졌다.
    The actress took a few months off after the drama she starred in ended.
  • 방송사는 이번 가을 개편 때 시청률이 낮은 프로그램을 종영하고 새 프로그램을 방영하기로 결정했다.
    During the reorganization this fall, the broadcaster decided to end the low-rated program and air a new one.
  • 얼마 전에 인기 높은 수목 드라마가 종영했는데요.
    Not long ago, a popular wednesday-thursday drama ended.
    네, 지난 목요일에 이 드라마의 마지막 회 시청률이 사십 퍼센트에 달했다고 하죠?
    Yeah, the last episode of the drama last thursday had a 40 percent audience rating, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종영하다 (종영하다)
📚 Từ phái sinh: 종영(終映): 하루나 일정 기간 동안 영화나 드라마 등을 상영하는 일이 끝남. 또는 그 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Tìm đường (20) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105)