🌟 종영하다 (終映 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종영하다 (
종영하다
)
📚 Từ phái sinh: • 종영(終映): 하루나 일정 기간 동안 영화나 드라마 등을 상영하는 일이 끝남. 또는 그 …
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 종영하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105)