🌟 조인하다 (調印 하다)

Động từ  

1. 서로 약속하여 만든 문서에 서명을 하다.

1. KÍ KẾT, KÍ TÁ: Kí tên vào văn bản làm ra để hứa hẹn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조인하는 조건.
    Conditions to join.
  • 계약서에 조인하다.
    Sign a contract.
  • 문서에 조인하다.
    Sign a document.
  • 공식적으로 조인하다.
    Officially signed.
  • 정식으로 조인하다.
    Sign formally.
  • 두 나라는 전쟁을 끝내고자 평화 협정에 조인하였다.
    The two countries signed a peace agreement to end the war.
  • 변호사는 나에게 정식으로 조인한 문서가 있어야 법의 보호를 받을 수 있다고 했다.
    The lawyer told me that i need a document formally signed to be protected by the law.
  • 나 지금 도장이 없어서 그런데 서명으로 조인할 수 있을까요?
    I don't have a seal right now, can i sign it?
    얼마든지요. 여기 빈칸에 서명하시면 됩니다.
    As much as you like. you can sign here in the blank.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조인하다 (조인하다)
📚 Từ phái sinh: 조인(調印): 서로 약속하여 만든 문서에 서명을 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42)