🌟 조건부 (條件附)

Danh từ  

1. 어떠한 제한이 붙거나 제한을 붙임. 또는 그 제한.

1. SỰ KÈM THEO ĐIỀU KIỆN, ĐIỀU KIỆN KÈM THEO: Hạn chế nào đó đi kèm hoặc kèm theo hạn chế nào đó. Hoặc sự hạn chế đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조건부 반대.
    Conditional opposition.
  • 조건부 법안.
    Conditional legislation.
  • 조건부 승낙.
    Conditional acceptance.
  • 조건부 승인.
    Conditional approval.
  • 조건부 찬성.
    Conditional assent.
  • 조건부 채용.
    Conditional recruitment.
  • 조건부 허가.
    Conditional permission.
  • 조건부로 빌리다.
    Borrow conditionally.
  • 조건부로 채용하다.
    Conditionally employ.
  • 조건부로 허락하다.
    Conditionally allow.
  • 지수와 나는 교대로 청소를 한다는 조건부로 같이 살게 되었다.
    Jisoo and i came to live together on the condition that we would take turns cleaning.
  • 나는 이번 계약을 성사시킨다는 조건부로 새로운 회사에 채용되었다.
    I was hired by a new company on condition that i get this contract done.
  • 아르바이트 하는 거, 아버지의 허락은 받았어?
    Working part-time, did you get your father's permission?
    응, 공부에 지장을 주지 않는다는 조건부로 허락해 주셨어.
    Yeah, conditionally allowed me not to interfere with my studies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조건부 (조껀부)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191)