🌟 주거비 (住居費)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주거비 (
주ː거비
)
📚 thể loại: Việc nhà
🗣️ 주거비 (住居費) @ Giải nghĩa
- 소비 구조 (消費構造) : 가정에서 주거비, 식비 등 여러 형태의 소비가 각각 차지하는 비율에 대한 구조.
🌷 ㅈㄱㅂ: Initial sound 주거비
-
ㅈㄱㅂ (
주거비
)
: 집세나 수도 요금 등과 같이 집에서 살아가는 데 드는 비용.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ CƯ TRÚ: Chi phí vào việc sinh sống trong ngôi nhà ví dụ như tiền thuê nhà hay tiền nước... -
ㅈㄱㅂ (
재개발
)
: 이미 있는 것을 더 좋게 하기 위해 다시 개발함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁT TRIỂN, SỰ TÁI KHAI THÁC: Việc phát triển lại để làm cho cái đã có được tốt hơn. -
ㅈㄱㅂ (
조가비
)
: 조개의 살을 싸고 있는 단단한 껍데기.
Danh từ
🌏 VỎ SÒ: Vỏ cứng bao bọc thịt con sò. -
ㅈㄱㅂ (
전깃불
)
: 전등에 켜진 불.
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐIỆN: Đèn được bật lên bởi bóng đèn điện. -
ㅈㄱㅂ (
조건부
)
: 어떠한 제한이 붙거나 제한을 붙임. 또는 그 제한.
Danh từ
🌏 SỰ KÈM THEO ĐIỀU KIỆN, ĐIỀU KIỆN KÈM THEO: Hạn chế nào đó đi kèm hoặc kèm theo hạn chế nào đó. Hoặc sự hạn chế đó. -
ㅈㄱㅂ (
중급반
)
: 학교나 학원 등에서 편성한 반 가운데 수준이 중간인 반.
Danh từ
🌏 LỚP TRUNG CẤP: Lớp có trình độ ở giữa trong số các lớp được phân cấp ra ở trường học hoặc trung tâm. -
ㅈㄱㅂ (
조각보
)
: 여러 조각의 헝겊을 잇거나 붙여서 만든 보자기.
Danh từ
🌏 TẤM VẢI BỌC LÀM BẰNG VẢI NỐI: Miếng vải dùng để gói đồ vật được làm bằng nhiều mảnh vải nối liền nhau. -
ㅈㄱㅂ (
지구본
)
: 지구의 모양을 본떠 만든 모형.
Danh từ
🌏 QUẢ ĐỊA CẦU: Mô hình được làm mô phỏng hình dạng của trái đất. -
ㅈㄱㅂ (
저개발
)
: 개발이나 발달이 거의 되어 있지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KÉM PHÁT TRIỂN, SỰ CHẬM PHÁT TRIỂN: Sự hầu như chưa được khai phá hay phát triển. -
ㅈㄱㅂ (
잡곡밥
)
: 쌀에 잡곡을 섞어서 짓거나 잡곡만으로 지은 밥.
Danh từ
🌏 JAPGUKBAP; CƠM NGŨ CỐC, CƠM ĐỘN NGŨ CỐC: Cơm nấu trộn lẫn ngũ cốc khác với gạo hay chỉ nấu với các loại ngũ cốc khác không phải gạo. -
ㅈㄱㅂ (
장국밥
)
: 더운 장국을 붓고 고기와 고명을 얹은 밥.
Danh từ
🌏 JANGGUKBAP; MÓN CƠM CANH THỊT: Món cơm chan nước canh thịt nóng rồi để thịt và thức ăn kèm lên trên. -
ㅈㄱㅂ (
저격범
)
: 어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏜 범인.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM XẢ SÚNG, TỘI PHẠM TẤN CÔNG BẰNG SÚNG: Tội phạm nhắm vào đối tượng nào đó và bắn súng. -
ㅈㄱㅂ (
정공법
)
: 정면으로 공격하는 방법.
Danh từ
🌏 CÁCH TẤN CÔNG TRỰC DIỆN: Phương pháp tấn công chính diện. -
ㅈㄱㅂ (
조각배
)
: 작은 배.
Danh từ
🌏 XUỒNG: Thuyền nhỏ.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13)