🌟 주거비 (住居費)

  Danh từ  

1. 집세나 수도 요금 등과 같이 집에서 살아가는 데 드는 비용.

1. PHÍ CƯ TRÚ: Chi phí vào việc sinh sống trong ngôi nhà ví dụ như tiền thuê nhà hay tiền nước...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주거비 지출.
    Dwelling expenses.
  • 주거비가 나가다.
    Housing costs are incurred.
  • 주거비가 증가하다.
    Housing costs increase.
  • 주거비를 아끼다.
    Save on housing costs.
  • 주거비를 지원하다.
    Support housing costs.
  • 집값이 상승하면서 많은 가정의 주거비가 치솟게 되었다.
    The rise in housing prices has led to a surge in housing costs for many families.
  • 엄마는 주거비를 절약하기 위해 물이나 전기 등을 아껴 쓰라고 말씀하셨다.
    My mother told me to save water and electricity to save on housing costs.
  • 집이 지방인 친구들은 집을 구해서 살아야 하니까 생활이 어려울 수밖에 없겠다.
    Friends who live in rural areas have to find a house, so life must be difficult.
    응. 그런 친구들은 기본적인 주거비가 많이 나가서 대부분이 용돈만으로는 턱없이 부족하대.
    Yeah. most of them have a lot of basic housing costs, so pocket money is far from enough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주거비 (주ː거비)
📚 thể loại: Việc nhà  


🗣️ 주거비 (住居費) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13)