🌟 종친회 (宗親會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종친회 (
종친회
) • 종친회 (종친훼
)
🌷 ㅈㅊㅎ: Initial sound 종친회
-
ㅈㅊㅎ (
정치학
)
: 정치 현상을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ HỌC: Bộ môn nghiên cứu các hiện tượng chính trị. -
ㅈㅊㅎ (
조촐히
)
: 작지만 아담하고 깨끗이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGĂN NẮP, MỘT CÁCH SẠCH GỌN: Nhỏ nhưng thanh nhã và sạch sẽ. -
ㅈㅊㅎ (
종친회
)
: 성과 본이 같은 친척끼리 모여서 하는 모임.
Danh từ
🌏 CUỘC HỌP DÒNG HỌ, CUỘC HỌP HỌ, HỘI CÙNG DÒNG HỌ: Cuộc họp giữa những họ hàng thân thích cùng họ và gốc gác. -
ㅈㅊㅎ (
전천후
)
: 어떠한 날씨에도 제 기능을 다할 수 있음.
Danh từ
🌏 (DÙNG CHO) MỌI THỜI TIẾT: Việc có thể phát huy hết chức năng dù thời tiết thế nào đi nữa.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13)