🌟 종친회 (宗親會)

Danh từ  

1. 성과 본이 같은 친척끼리 모여서 하는 모임.

1. CUỘC HỌP DÒNG HỌ, CUỘC HỌP HỌ, HỘI CÙNG DÒNG HỌ: Cuộc họp giữa những họ hàng thân thích cùng họ và gốc gác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종친회의 소식.
    News of the clan meeting.
  • 종친회의 임원.
    Executives of the clan council.
  • 종친회를 설립하다.
    Establish a clan association.
  • 종친회를 소개하다.
    Introduce the clan association.
  • 종친회를 창설하다.
    Establish a clan association.
  • 종친회에 오신 여러분을 진심으로 환영합니다.
    Welcome all of you to the end-of-the-.
  • 김씨 사람들이 김씨 집안의 발전을 위해 종친회를 결성하였다.
    The kims formed a clan association for the development of the kim family.
  • 아버지, 여기 아버지 앞으로 무슨 회보 같은 것이 왔는데요?
    Dad, what kind of bulletin is here for you?
    응, 우리 박씨 종친회의 회보로구나. 우리 종친들의 소식들이 있는 소식지이지.
    Yeah, it's a bulletin from our park clan. it's a newsletter with news from our friends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종친회 (종친회) 종친회 (종친훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13)