🌟 종친회 (宗親會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종친회 (
종친회
) • 종친회 (종친훼
)
🌷 ㅈㅊㅎ: Initial sound 종친회
-
ㅈㅊㅎ (
정치학
)
: 정치 현상을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ HỌC: Bộ môn nghiên cứu các hiện tượng chính trị. -
ㅈㅊㅎ (
조촐히
)
: 작지만 아담하고 깨끗이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGĂN NẮP, MỘT CÁCH SẠCH GỌN: Nhỏ nhưng thanh nhã và sạch sẽ. -
ㅈㅊㅎ (
종친회
)
: 성과 본이 같은 친척끼리 모여서 하는 모임.
Danh từ
🌏 CUỘC HỌP DÒNG HỌ, CUỘC HỌP HỌ, HỘI CÙNG DÒNG HỌ: Cuộc họp giữa những họ hàng thân thích cùng họ và gốc gác. -
ㅈㅊㅎ (
전천후
)
: 어떠한 날씨에도 제 기능을 다할 수 있음.
Danh từ
🌏 (DÙNG CHO) MỌI THỜI TIẾT: Việc có thể phát huy hết chức năng dù thời tiết thế nào đi nữa.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99)