🌟 진전 (進展)

  Danh từ  

1. 어떤 일이 발전하여 나아감.

1. SỰ TIẾN TRIỂN: Việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관계 진전.
    Relationship progress.
  • 사건의 진전.
    The progress of an event.
  • 연구의 진전.
    Progress in research.
  • 이야기의 진전.
    Progress in the story.
  • 상당한 진전.
    Significant progress.
  • 진전이 되다.
    Progress.
  • 진전이 없다.
    No progress.
  • 진전을 보다.
    Make progress.
  • 경기가 어려워지자 사업은 더 이상 진전이 되지 않았다.
    Business was no longer progressing as the economy got tough.
  • 각자 자기의 주장만 내세우자 회의는 별다른 진전을 보지 못했다.
    The meeting made little progress when each made his own argument.
  • 정부는 첨단 기술의 보편화에 따른 정보화 사회의 진전을 예상했다.
    The government predicted progress in the information society following the universalization of high-tech.
  • 장관님, 무역 관련 논의는 어떻게 결정되었나요?
    Minister, how was the trade-related discussion decided?
    오늘은 내용 검토만 하고 논의의 진전은 내일로 미루어졌습니다.
    We've only reviewed the content today and put off the discussion until tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진전 (진ː전)
📚 Từ phái sinh: 진전되다(進展되다): 어떤 일이 발전되어 나아가게 되다. 진전시키다(進展시키다): 어떤 일을 발전하여 나아가게 하다. 진전하다(進展하다): 어떤 일이 발전하여 나아가다.

🗣️ 진전 (進展) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255)