Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종결짓다 (종결짇따) • 종결짓는 (종결진는) • 종결지어 () • 종결지으니 () • 종결짓습니다 (종결짇씀니다)
종결짇따
종결진는
종결짇씀니다
Start 종 종 End
Start
End
Start 결 결 End
Start 짓 짓 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20)