🌟 종결짓다 (終結 짓다)

Động từ  

1. 일을 끝마치다.

1. CHẤM DỨT, KẾT THÚC: Kết thúc việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논란을 종결짓다.
    Bring an end to the controversy.
  • Google translate 사건을 종결짓다.
    Close the case.
  • Google translate 수사를 종결짓다.
    Close the investigation.
  • Google translate 시비를 종결짓다.
    End a quarrel.
  • Google translate 운명을 종결짓다.
    Ending fate.
  • Google translate 전쟁을 종결짓다.
    Ending a war.
  • Google translate 배우는 자신에 대한 소문을 적극적인 기자 회견을 통해 종결지었다.
    The actor closed the rumors about himself through an active press conference.
  • Google translate 경찰은 이번 화재가 누전에 의한 것으로 보고 사건을 종결짓기로 했다.
    Police believe the fire was caused by a short circuit and decided to close the case.
  • Google translate 항상 실력을 의심받더니 결국 김 선수가 우승을 했구나.
    You've always been suspicious of your skills, but kim finally won.
    Google translate 응, 이번 우승으로 논란을 아예 종결지었지.
    Yes, this win ended the controversy altogether.

종결짓다: end; finish,しゅうけつさせる【終結させる】。けっちゃくをつける【決着を付ける・結着を付ける】,finir, conclure, terminer, clore,finalizar, concluir, completar,ينهي، يختم، يُكمِل,дуусгах,chấm dứt, kết thúc,ทำให้เสร็จ, ทำให้เสร็จสิ้น, ทำให้จบ, ทำให้สิ้นสุด,menyelesaikan, mengakhiri,кончать; завершать; оканчивать; заканчивать,终结,完结,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종결짓다 (종결짇따) 종결짓는 (종결진는) 종결지어 () 종결지으니 () 종결짓습니다 (종결짇씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)