🌟 정상화되다 (正常化 되다)

Động từ  

1. 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다.

1. ĐƯỢC BÌNH THƯỜNG HÓA: Điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관계가 정상화되다.
    Relations are normalized.
  • 국교가 정상화되다.
    The diplomatic relations are normalized.
  • 사업이 정상화되다.
    Business normalizes.
  • 시스템이 정상화되다.
    The system is normalized.
  • 업무가 정상화되다.
    Work normalizes.
  • 운행이 정상화되다.
    Operations are normalized.
  • 안개가 걷히자 비행기 운항이 정상화되었다.
    Flight operations were normalized when the fog cleared.
  • 시장 개방과 무역 협정을 통해 양국의 관계는 정상화되었다.
    Relations between the two countries normalized through market opening and trade agreements.
  • 은행 전산 시스템에 장애가 발생했다고 들었는데, 언제쯤 돈을 찾을 수 있죠?
    I heard there was a breakdown in the bank's computer system, when can i find the money?
    업무가 정상화되려면 앞으로 세 시간은 더 기다리셔야 할 것 같습니다. 죄송합니다.
    You'll have to wait another three hours to get your work back on track. i'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정상화되다 (정ː상화되다) 정상화되다 (정ː상화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 정상화(正常化): 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 정상화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)