Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정상화되다 (정ː상화되다) • 정상화되다 (정ː상화뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 정상화(正常化): 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦.
정ː상화되다
정ː상화뒈다
Start 정 정 End
Start
End
Start 상 상 End
Start 화 화 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)