🌟 중심적 (中心的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중심적 (
중심적
)
📚 Từ phái sinh: • 중심(中心): 어떤 것의 한가운데., 중요하고 기본이 되는 부분., 확고한 자신의 의견이…
🗣️ 중심적 (中心的) @ Giải nghĩa
- 구심점 (求心點) : (비유적으로) 중요한 중심적 역할을 하는 존재.
🗣️ 중심적 (中心的) @ Ví dụ cụ thể
- 자기 중심적. [자기 (自己)]
- 맞아, 너무 자기 중심적이야. [자기 (自己)]
- 칠거지악은 남성 중심적 사회의 모습을 보여 준다. [칠거지악 (七去之惡)]
🌷 ㅈㅅㅈ: Initial sound 중심적
-
ㅈㅅㅈ (
정상적
)
: 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt. -
ㅈㅅㅈ (
정신적
)
: 정신에 관계되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TINH THẦN: Cái liên quan đến tinh thần. -
ㅈㅅㅈ (
중심지
)
: 어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó. -
ㅈㅅㅈ (
전시장
)
: 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU TRIỂN LÃM: Nơi bày ra nhiều loại vật phẩm để cho nhiều người đến xem. -
ㅈㅅㅈ (
정상적
)
: 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÌNH THƯỜNG: Cái ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt. -
ㅈㅅㅈ (
정신적
)
: 정신에 관계되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần. -
ㅈㅅㅈ (
지속적
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LIÊN TỤC: Việc hay trạng thái nào đó có tính chất được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅈ (
작성자
)
: 원고나 서류 등을 만든 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI CHẤP BÚT: Người làm ra hồ sơ hay bản thảo... -
ㅈㅅㅈ (
직선적
)
: 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGAY THẲNG: Việc duỗi thẳng mà không có chỗ nào gập hay gấp khúc. -
ㅈㅅㅈ (
직선적
)
: 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGAY THẲNG: Duỗi thẳng mà không có chỗ nào bị gập hay gấp khúc. -
ㅈㅅㅈ (
지속적
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LIÊN TỤC: Việc một việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅈ (
정서적
)
: 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM: Liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người. -
ㅈㅅㅈ (
종사자
)
: 일정한 직업을 가지고 일하는 사람. 또는 어떤 분야에서 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ ~, NGƯỜI THEO NGHỀ ~, NGƯỜI TRONG NGÀNH ~: Người làm việc trong lĩnh vực nào đó. Hoặc người có nghề nghiệp và làm nghề nhất định. -
ㅈㅅㅈ (
정서적
)
: 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÌNH CẢM: Cái liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.
• Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)