🌟 중심적 (中心的)

Định từ  

1. 매우 중요하고 기본이 되는.

1. MANG TÍNH TRUNG TÂM: Rất quan trọng và trở thành cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중심적 가치.
    Central value.
  • 중심적 갈등.
    Central conflict.
  • 중심적 내용.
    Central content.
  • 중심적 사상.
    A central idea.
  • 중심적 역할.
    A central role.
  • 중심적 요소.
    The central element.
  • 중심적 위치.
    Central position.
  • 중심적 인물.
    A central figure.
  • 중심적 존재.
    A central being.
  • 중심적 흐름.
    Central flow.
  • 소설을 읽을 때는 인물들 간의 중심적 갈등이 무엇인지 파악해야 한다.
    When reading a novel, one must grasp what the central conflict between characters is.
  • 모임에서의 중심적 인물이 빠지고 나니 다들 잘 나오지 않아 흐지부지되었다.
    After the absence of the central figure at the meeting, everyone didn't come out well, so it went limp.
  • 우리 반은 회장이 중심적 역할을 참 잘해내 주는 것 같아.
    I think our class president plays a central role very well.
    맞아. 분쟁이 있을 때도 잘 해결해 나가고 반 전체가 화합하도록 하잖아.
    That's right. when there's a conflict, we try to resolve it and make sure the whole class is in harmony.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중심적 (중심적)
📚 Từ phái sinh: 중심(中心): 어떤 것의 한가운데., 중요하고 기본이 되는 부분., 확고한 자신의 의견이…


🗣️ 중심적 (中心的) @ Giải nghĩa

🗣️ 중심적 (中心的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)