🌟 준설하다 (浚渫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준설하다 (
준ː설하다
)
📚 Từ phái sinh: • 준설(浚渫): 연못이나 개울 등의 밑바닥을 파냄., 물의 깊이를 깊게 하여 배가 잘 드나…
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 준설하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48)