🌟 준설하다 (浚渫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준설하다 (
준ː설하다
)
📚 Từ phái sinh: • 준설(浚渫): 연못이나 개울 등의 밑바닥을 파냄., 물의 깊이를 깊게 하여 배가 잘 드나…
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 준설하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92)