🌟 지랄하다

Động từ  

1. (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 행동하다.

1. LÀM LOẠN, NỔI ĐIÊN NỔI KHÙNG, LOẠN XỊ NGẬU: (cách nói thông tục) Hành động náo loạn tùy tiện và không suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지랄하는 녀석.
    Fucking bastard.
  • 지랄하는 사람.
    Fucking guy.
  • 지랄하는 성격.
    A nasty temper.
  • 주정뱅이가 지랄하다.
    The drunk is a bitch.
  • 계속 지랄하다.
    It's still a bitch.
  • 마구 지랄하다.
    Fucking hell.
  • 나는 친구의 막말을 술 취해서 지랄하는 소리로 무심히 들었다.
    I was drunk and overheard a friend's rough words.
  • 승규는 버릇없이 자라서 자기 마음대로 안 되면 지랄한다.
    Seung-gyu grew up spoiled, and if he doesn't have his own way, he'll be damned.
  • 네가 뭔데 나한테 이래라 저래라 하는 거야?
    Who are you to tell me what to do?
    정말 지랄하네. 누가 먼저 시비를 걸었는데 난리야.
    That's a hell of a bitch. someone started a quarrel and it's a mess.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지랄하다 (지랄하다)
📚 Từ phái sinh: 지랄: (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 하는 행동., (속된 말로) 뇌 신경 세포…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)