🌟 지랄하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지랄하다 (
지랄하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지랄: (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 하는 행동., (속된 말로) 뇌 신경 세포…
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 지랄하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191)