🌟 지랄하다

Động từ  

1. (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 행동하다.

1. LÀM LOẠN, NỔI ĐIÊN NỔI KHÙNG, LOẠN XỊ NGẬU: (cách nói thông tục) Hành động náo loạn tùy tiện và không suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지랄하는 녀석.
    Fucking bastard.
  • Google translate 지랄하는 사람.
    Fucking guy.
  • Google translate 지랄하는 성격.
    A nasty temper.
  • Google translate 주정뱅이가 지랄하다.
    The drunk is a bitch.
  • Google translate 계속 지랄하다.
    It's still a bitch.
  • Google translate 마구 지랄하다.
    Fucking hell.
  • Google translate 나는 친구의 막말을 술 취해서 지랄하는 소리로 무심히 들었다.
    I was drunk and overheard a friend's rough words.
  • Google translate 승규는 버릇없이 자라서 자기 마음대로 안 되면 지랄한다.
    Seung-gyu grew up spoiled, and if he doesn't have his own way, he'll be damned.
  • Google translate 네가 뭔데 나한테 이래라 저래라 하는 거야?
    Who are you to tell me what to do?
    Google translate 정말 지랄하네. 누가 먼저 시비를 걸었는데 난리야.
    That's a hell of a bitch. someone started a quarrel and it's a mess.

지랄하다: act rashly,さわぎたてる【騒ぎ立てる】。わるふざけをする【悪ふざけをする】,se comporter de manière insensée,,,ойворгон зан гаргах,làm loạn, nổi điên nổi khùng, loạn xị ngậu,มีพฤติกรรมที่บ้าคลั่ง, มีพฤติกรรมที่บ้าระห่ำ, ทำตัวไร้สาระ,berisik, bodoh, gaduh, sembrono, sembarangan,безумствовать; беситься; сумасбродствовать; заниматься дурью; биться в припадке,发疯,撒野,胡闹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지랄하다 (지랄하다)
📚 Từ phái sinh: 지랄: (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 하는 행동., (속된 말로) 뇌 신경 세포…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Khí hậu (53)