🌟 지랄하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지랄하다 (
지랄하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지랄: (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 하는 행동., (속된 말로) 뇌 신경 세포…
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 지랄하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53)