🌟 주상 (主上)

Danh từ  

1. 왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 왕.

1. CHÚA THƯỢNG, VUA: Vua cai trị đất nước ở nước mà ngôi vua được kế thừa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주상 전하.
    Main charge.
  • 주상의 엄명.
    A stern order from the state.
  • 주상을 모시다.
    Serve with a statue.
  • 주상을 배알하다.
    Ingratiate oneself with the abbey the abbey.
  • 주상을 알현하다.
    Bring out the subject.
  • 주상에게 아뢰다.
    Arrest the abbey.
  • 주상의 명령을 거역한 신하는 당장 목숨이 위태로웠다.
    The servant who disobeyed the order of the lord was in immediate danger of his life.
  • 주상 전하가 납시자 대신들은 모두 자리에서 일어났다.
    All the lieutenants of the chief mourners rose from their seats.
  • 백성들은 주상의 발아래 머리를 조아리며 말씀을 아뢰었다.
    The people bowed their heads at the feet of the lord's people.
  • 이 꿀은 예전에 주상 전하께 올리던 진상품이었단다.
    This honey was a rare gift to the lord's highness.
    이 꿀이 그렇게나 귀한 거군요.
    This honey is so precious.
Từ tham khảo 임금: 왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 왕.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주상 (주상)

🗣️ 주상 (主上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)