🌟 중간시험 (中間試驗)

Danh từ  

1. 각 학기의 중간에 학생들의 학업 상태를 평가하기 위하여 치르는 시험.

1. THI GIỮA KÌ, KIỂM TRA GIỮA KÌ: Kì thi tổ chức nhằm đánh giá tình trạng học tập của học sinh vào giữa các học kì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중간시험 감독.
    Supervisor of the midterm exam.
  • 중간시험 결과.
    Interim test results.
  • 중간시험 성적.
    Interim test scores.
  • 중간시험 점수.
    Medium test score.
  • 중간시험의 난이도.
    The difficulty of the midterm exam.
  • 중간시험을 보다.
    Take an interim test.
  • 중간시험을 치르다.
    Take an interim test.
  • 중간시험에서 일등을 하다.
    Take the first place in the midterm examination.
  • 우리 딸이 이번 중간시험에서 전교 일 등을 했다.
    My daughter did the whole school work on this midterm exam.
  • 승규는 중간시험 기간에도 게임만 하더니 우리 반에서 최하 점수를 받았다.
    Seung-gyu only played games during the midterm exam and got the lowest score in our class.
  • 동생은 다음 주가 중간시험이라 잠도 거의 안 자고 열심히 시험공부를 했다.
    My younger brother studied hard for the midterm exam next week, so he hardly slept.
  • 이번 기말고사 문제는 난이도 조절을 확실히 해야 할 것 같아요.
    I think we need to make sure the difficulty level is adjusted for this final exam.
    맞아요. 저번 중간시험 문제가 너무 쉬워서 변별력이 좀 없었어요.
    That's right. the last midterm exam was so easy that i couldn't distinguish it.
Từ đồng nghĩa 중간고사(中間考査): 각 학기의 중간에 학생들의 학업 상태를 평가하기 위하여 치르는 시험.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중간시험 (중간시험)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)