🌟 중간시험 (中間試驗)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중간시험 (
중간시험
)
🌷 ㅈㄱㅅㅎ: Initial sound 중간시험
-
ㅈㄱㅅㅎ (
중간시험
)
: 각 학기의 중간에 학생들의 학업 상태를 평가하기 위하여 치르는 시험.
Danh từ
🌏 THI GIỮA KÌ, KIỂM TRA GIỮA KÌ: Kì thi tổ chức nhằm đánh giá tình trạng học tập của học sinh vào giữa các học kì. -
ㅈㄱㅅㅎ (
전광석화
)
: (비유적으로) 번갯불이 번쩍거리는 것과 같이 매우 짧은 시간이나 매우 재빠른 움직임.
Danh từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP, NHƯ TIA CHỚP: (cách nói ẩn dụ) Sự chuyển động rất nhanh hoặc thời gian rất ngắn giống như ánh chớp loé lên.
• Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132)