🌟 중경상 (重輕傷)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중경상 (
중ː경상
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 중경상
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226)