🌟 중경상 (重輕傷)

Danh từ  

1. 심한 부상과 가벼운 부상.

1. VẾT THƯƠNG NẶNG NHẸ: Vết thương nặng và vết thương nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중경상 환자.
    A patient with severe minor injuries.
  • Google translate 중경상을 당하다.
    Serious minor injuries.
  • Google translate 중경상을 입다.
    Severe minor injuries.
  • Google translate 이번 태풍으로 두 명이 숨지고 스무 명의 중경상 환자가 발생했다.
    The typhoon killed two people and caused 20 cases of severe minor injuries.
  • Google translate 고속버스가 앞서 가던 화물차를 들이받는 사고로 승객 여러명이 중경상을 입었다.
    Several passengers were seriously injured in an accident in which an express bus crashed into a forward truck.
  • Google translate 열차가 탈선하는 바람에 수백 명의 사람들이 중경상을 입었대.
    Hundreds of people were seriously injured when the train derailed.
    Google translate 그래도 사망자가 없어서 천만다행이에요.
    I'm glad there were no deaths.

중경상: severe and light injuries,じゅうけいしょう【重軽傷】,blessure,herida grave y leve,جرح خطير وجرح خفيف,хүнд хөнгөн бэртэл,vết thương nặng nhẹ,การบาดเจ็บสาหัสและบาดเจ็บเล็กน้อย,luka parah dan ringan, kerugian besar dan kecil,,重轻伤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중경상 (중ː경상)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255)