🌟 중경상 (重輕傷)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중경상 (
중ː경상
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 중경상
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255)