Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중계방송되다 (중계방송되다) • 중계방송되다 (중게방송뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 중계방송(中繼放送): 한 방송국의 방송을 다른 방송국이 연결하여 내보내는 방송., 경기장…
중계방송되다
중게방송뒈다
Start 중 중 End
Start
End
Start 계 계 End
Start 방 방 End
Start 송 송 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Hẹn (4)