🌟 중과하다 (重課 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중과하다 (
중ː과하다
)
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 중과하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98)