🌟 중과하다 (重課 하다)

Động từ  

1. 세금이나 벌금 등의 액수를 많이 매기다.

1. ĐÁNH THUẾ CAO, PHẠT NẶNG: Thu nhiều tiền như tiền thuế hay tiền phạt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌금을 중과하다.
    Impose a heavy fine.
  • 범칙금을 중과하다.
    Impose a heavy fine.
  • 세금을 중과하다.
    Heavy taxation.
  • 법원은 세금을 탈취한 기업에 오천 만원 상당의 벌금을 중과하였다.
    The court imposed a fine of 50 million won on the company for tax evasion.
  • 올해부터 국세청은 일부 명품을 구입하는 사람에게 과중한 관세를 중과하겠다고 밝혔다.
    Starting this year, the national tax service said it would impose heavy tariffs on those who purchase some luxury goods.
  • 이번에 새로 지어진 아파트는 시세가 어떻게 되나요?
    What's the market price of the new apartment?
    입주자에게 종합소득세를 중과하지 않기 때문에 다른 아파트보다 가격이 저렴합니다.
    It's cheaper than other apartments because it doesn't impose a comprehensive income tax on tenants.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중과하다 (중ː과하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98)