🌟 중과하다 (重課 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중과하다 (
중ː과하다
)
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 중과하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7)