🌟 중과하다 (重課 하다)

Động từ  

1. 세금이나 벌금 등의 액수를 많이 매기다.

1. ĐÁNH THUẾ CAO, PHẠT NẶNG: Thu nhiều tiền như tiền thuế hay tiền phạt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌금을 중과하다.
    Impose a heavy fine.
  • Google translate 범칙금을 중과하다.
    Impose a heavy fine.
  • Google translate 세금을 중과하다.
    Heavy taxation.
  • Google translate 법원은 세금을 탈취한 기업에 오천 만원 상당의 벌금을 중과하였다.
    The court imposed a fine of 50 million won on the company for tax evasion.
  • Google translate 올해부터 국세청은 일부 명품을 구입하는 사람에게 과중한 관세를 중과하겠다고 밝혔다.
    Starting this year, the national tax service said it would impose heavy tariffs on those who purchase some luxury goods.
  • Google translate 이번에 새로 지어진 아파트는 시세가 어떻게 되나요?
    What's the market price of the new apartment?
    Google translate 입주자에게 종합소득세를 중과하지 않기 때문에 다른 아파트보다 가격이 저렴합니다.
    It's cheaper than other apartments because it doesn't impose a comprehensive income tax on tenants.

중과하다: tax heavily; fine heavily,おもいふたんをかす【重い負担を課す】,imposer lourdement,imponer,يفرض,ихээр тогтоох,đánh thuế cao, phạt nặng,กำหนดเก็บมาก,mengenakan dengan berat,,重罚,重赋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중과하다 (중ː과하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7)