🌟 지리멸렬하다 (支離滅裂 하다)

Động từ  

1. 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못하다.

1. RỜI RẠC, LỘN XỘN: Suy nghĩ hay công việc rải rác chỗ này chỗ kia(cái này cái kia) nên không thể nắm bắt được đầu đuôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지리멸렬한 시간.
    Disorderly time.
  • 지리멸렬한 인생.
    A disorganized life.
  • 지리멸렬한 태도.
    A disorganized attitude.
  • 지리멸렬하게 가르치다.
    Teach in disarray.
  • 지리멸렬하게 만들다.
    Disorderly.
  • 이론이 지리멸렬하다.
    The theory is disorganized.
  • 협상이 지리멸렬하다.
    Negotiations are disorganized.
  • 그의 이론은 뚜렷한 것이 없어 지리멸렬하다는 평가를 받았다.
    His theory was evaluated as disorganized because there was nothing distinct.
  • 우리 오빠는 한동안 삶의 목표도 없이 방황하며 지리멸렬한 인생을 살았다.
    My brother has been wandering and disorganized for some time without a goal of life.
  • 이번 회의는 근로자와 회사 간의 협상을 이끌어내지 못한 채 지리멸렬하게 마쳤다.
    The meeting ended in disarray without drawing negotiations between workers and the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지리멸렬하다 (지리멸렬하다)
📚 Từ phái sinh: 지리멸렬(支離滅裂): 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못함.

💕Start 지리멸렬하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)