Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지리멸렬하다 (지리멸렬하다) 📚 Từ phái sinh: • 지리멸렬(支離滅裂): 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못함.
지리멸렬하다
Start 지 지 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 멸 멸 End
Start 렬 렬 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)