🌟 지리멸렬하다 (支離滅裂 하다)

Động từ  

1. 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못하다.

1. RỜI RẠC, LỘN XỘN: Suy nghĩ hay công việc rải rác chỗ này chỗ kia(cái này cái kia) nên không thể nắm bắt được đầu đuôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지리멸렬한 시간.
    Disorderly time.
  • Google translate 지리멸렬한 인생.
    A disorganized life.
  • Google translate 지리멸렬한 태도.
    A disorganized attitude.
  • Google translate 지리멸렬하게 가르치다.
    Teach in disarray.
  • Google translate 지리멸렬하게 만들다.
    Disorderly.
  • Google translate 이론이 지리멸렬하다.
    The theory is disorganized.
  • Google translate 협상이 지리멸렬하다.
    Negotiations are disorganized.
  • Google translate 그의 이론은 뚜렷한 것이 없어 지리멸렬하다는 평가를 받았다.
    His theory was evaluated as disorganized because there was nothing distinct.
  • Google translate 우리 오빠는 한동안 삶의 목표도 없이 방황하며 지리멸렬한 인생을 살았다.
    My brother has been wandering and disorganized for some time without a goal of life.
  • Google translate 이번 회의는 근로자와 회사 간의 협상을 이끌어내지 못한 채 지리멸렬하게 마쳤다.
    The meeting ended in disarray without drawing negotiations between workers and the company.

지리멸렬하다: be in chaos,しりめつれつだ【支離滅裂だ】,être décousu, être incohérent,ser incoherente,يتفكّك، يتفرّق,тархай бутархай, замбараагүй,rời rạc, lộn xộn,แตกกระจัดกระจาย, สับสนอลหม่าน, สับสนวุ่นวาย, ยุ่งเหยิง, ไม่ต่อเนื่อง, ไม่เชื่อมโยงกัน,kacau, tidak teratur,быть хаотичным; быть бессвязным; быть несогласованным; быть непоследовательным; быть противоречивым,支离破碎,分崩离析,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지리멸렬하다 (지리멸렬하다)
📚 Từ phái sinh: 지리멸렬(支離滅裂): 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못함.

💕Start 지리멸렬하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67)