Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천시되다 (천ː시되다) • 천시되다 (천ː시뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 천시(賤視): 낮추어 보거나 천하게 여김.
천ː시되다
천ː시뒈다
Start 천 천 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67)