🌟 세척력 (洗滌力)

Danh từ  

1. 깨끗이 씻는 힘.

1. LỰC RỬA: Sức mạnh cọ rửa một cách sạch sẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비누의 세척력.
    The washing power of soap.
  • 세제의 세척력.
    Cleaning power of detergent.
  • 세척력이 떨어지다.
    Diminished washing power.
  • 세척력이 뛰어나다.
    Excellent washing power.
  • 세척력이 우수하다.
    Excellent washing power.
  • 세척력을 높이다.
    Increase the washing force.
  • 새로 구입한 세탁기는 생각보다 세척력이 떨어졌다.
    The new washing machine has less washing power than i thought.
  • 그 세제는 세척력이 뛰어나서 주부들에게 인기가 좋다.
    The detergent has excellent washing power and is popular with housewives.
  • 나는 세제를 고를 때 세척력이 우수한 제품을 고르는 편이야. 너는?
    When i choose detergent, i tend to choose products with excellent cleaning power. and you?
    나는 세척력은 물론이고 좋은 향이 나는 제품을 선호해.
    I prefer products with good scent as well as washing power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세척력 (세ː청녁) 세척력이 (세ː청녀기) 세척력도 (세ː청녁또) 세척력만 (세ː청녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42)