🌟 세척력 (洗滌力)

Danh từ  

1. 깨끗이 씻는 힘.

1. LỰC RỬA: Sức mạnh cọ rửa một cách sạch sẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비누의 세척력.
    The washing power of soap.
  • Google translate 세제의 세척력.
    Cleaning power of detergent.
  • Google translate 세척력이 떨어지다.
    Diminished washing power.
  • Google translate 세척력이 뛰어나다.
    Excellent washing power.
  • Google translate 세척력이 우수하다.
    Excellent washing power.
  • Google translate 세척력을 높이다.
    Increase the washing force.
  • Google translate 새로 구입한 세탁기는 생각보다 세척력이 떨어졌다.
    The new washing machine has less washing power than i thought.
  • Google translate 그 세제는 세척력이 뛰어나서 주부들에게 인기가 좋다.
    The detergent has excellent washing power and is popular with housewives.
  • Google translate 나는 세제를 고를 때 세척력이 우수한 제품을 고르는 편이야. 너는?
    When i choose detergent, i tend to choose products with excellent cleaning power. and you?
    Google translate 나는 세척력은 물론이고 좋은 향이 나는 제품을 선호해.
    I prefer products with good scent as well as washing power.

세척력: cleaning efficiency,せんじょうりょく【洗浄力】,efficacité de nettoyage,lavado eficiente,كفاءة التنظيف,угаах хүч,lực rửa,พลังทำความสะอาด, พลังการชำระล้าง,daya pencucian, daya membersihkan,,洗涤力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세척력 (세ː청녁) 세척력이 (세ː청녀기) 세척력도 (세ː청녁또) 세척력만 (세ː청녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Lịch sử (92)