🌟 찬비

Danh từ  

1. 차가운 비.

1. MƯA LẠNH: Mưa lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찬비가 내리다.
    A rain falls.
  • 찬비가 쏟아지다.
    A rain pours out.
  • 찬비를 맞다.
    Meet with a rain check.
  • 찬비를 흩뿌리다.
    Scatter cold rain.
  • 찬비에 젖다.
    Drenched in cold rain.
  • 밖에는 눈이 섞인 찬비가 내리고 있었다.
    Outside, there was a mixed rain of snow.
  • 우산이 없어 찬비에 젖은 채 돌아다녔더니 바로 감기에 걸리고 말았다.
    Without an umbrella, i went around wet in the cold rain and caught a cold right away.
  • 빨리 우산 써. 찬비 맞으면 감기 걸려.
    Hurry up and use your umbrella. you'll catch a cold if you're hit by the rain.
    비가 많이 오지 않으니까 괜찮아.
    It's okay because it's not raining much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬비 (찬비)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10)