🌟 증설하다 (增設 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증설하다 (
증설하다
)
📚 Từ phái sinh: • 증설(增設): 더 늘려서 설치함.
🗣️ 증설하다 (增設 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기지국을 증설하다. [기지국 (基地局)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 증설하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Xem phim (105)