🌟 청동기 (靑銅器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청동기 (
청동기
)
🗣️ 청동기 (靑銅器) @ Giải nghĩa
- 선사 시대 (先史時代) : 문자로 된 기록이 없는 석기 시대와 청동기 시대.
🗣️ 청동기 (靑銅器) @ Ví dụ cụ thể
- 최근의 사학자들은 몇 가지 사실을 근거로, 우리나라의 청동기 문명이 알려진 것보다 앞섰을 것이라고 주장했다. [사학자 (史學者)]
- 청동기 시대가 시작되면서 석기 시대는 막을 내렸다. [석기 시대 (石器時代)]
- 청동기 시대의 문화. [청동기 시대 (靑銅器時代)]
- 청동기 시대의 유물. [청동기 시대 (靑銅器時代)]
- 청동기 시대의 유적. [청동기 시대 (靑銅器時代)]
- 고인돌은 청동기 시대의 대표적인 무덤 양식이다. [청동기 시대 (靑銅器時代)]
- 이번에 발굴된 유적지에서는 청동기 시대의 유물이 대거 출토되었다. [청동기 시대 (靑銅器時代)]
- 청동기 시대에 이르러 비로소 인류는 금속을 이용해 도구를 만들기 시작하였다. [청동기 시대 (靑銅器時代)]
- 청동기와 철기. [철기 (鐵器)]
- 주로 철기가 출토되는 이 지역은 청동기 시대 이후의 유적지로 보인다. [철기 (鐵器)]
- 이곳은 청동기 시대와 초기 철기 시대의 유적지로 밝혀졌다. [철기 시대]
- 청동기 시대 족장들의 무덤이래. [족장 (族長)]
🌷 ㅊㄷㄱ: Initial sound 청동기
-
ㅊㄷㄱ (
창덕궁
)
: 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 조선 시대 왕들이 정치를 하고 머물러 지내던 곳이다. 유네스코 세계 문화유산으로 지정되었으며 특히 아름다운 후원으로 유명하다.
Danh từ
🌏 CHANGDEOKGUNG; CUNG CHANGDEOK: Cung điện thời Joseon ở Seoul, là nơi các vua triều đại Joseon bàn chuyện chính sự và nghỉ lại, được Unesco công nhận là di sản văn hóa thế giới và đặc biệt nổi tiếng với hậu viên rất đẹp. -
ㅊㄷㄱ (
차단기
)
: 기차나 전차 등이 지나갈 때 자동차나 사람이 건너다니지 못하도록 철도 건널목을 막는 장치.
Danh từ
🌏 THANH CHẮN TÀU: Thiết bị ngăn hành lang đường sắt để xe cộ hay người không qua lại được khi có tàu hỏa hoặc tàu điện đi qua. -
ㅊㄷㄱ (
청동기
)
: 청동으로 만든 그릇이나 기구.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĐỒNG: Đồ đựng hay dụng cụ làm bằng đồng. -
ㅊㄷㄱ (
초대권
)
: 주로 공연이나 행사, 모임 등에 초대하는 뜻을 적어 보내는 표.
Danh từ
🌏 GIẤY MỜI, VÉ MỜI: Phiếu ghi lại lời mời tham dự buổi biểu diễn, sự kiện hay cuộc họp... và gửi đi. -
ㅊㄷㄱ (
최댓값
)
: 어떤 함수가 일정한 범위 안에서 가질 수 있는 값 중 가장 큰 값.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỰC ĐẠI: Giá trị cao nhất trong các giá trị mà hàm số nào đó có thể có trong phạm vi nhất định. -
ㅊㄷㄱ (
칡덩굴
)
: 길게 뻗어 나가면서 다른 것들을 감거나 땅바닥에 퍼지는 칡의 줄기.
Danh từ
🌏 DÂY SẮN DÂY: Dây của sắn dây vươn dài ra và quấn vào những cây khác hay bò dưới mặt đất.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132)