🌟 청동기 (靑銅器)

Danh từ  

1. 청동으로 만든 그릇이나 기구.

1. ĐỒ ĐỒNG: Đồ đựng hay dụng cụ làm bằng đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청동기 문화.
    Bronze age culture.
  • Google translate 청동기 유물.
    Bronze artifacts.
  • Google translate 청동기 주조.
    Bronze casting.
  • Google translate 청동기가 출토되다.
    Bronze age unearthed.
  • Google translate 청동기를 만들다.
    Make a bronze machine.
  • Google translate 이번에 발견된 고대 유적지에서는 칼과 그릇 등의 청동기가 출토되었다.
    Bronze tools such as knives and vessels were excavated from the newly discovered ancient sites.
  • Google translate 한반도에서는 오래 전부터 이미 청동기를 만들어 쓸 만큼 문명이 발달해 있었다.
    Civilizations have long been developed on the korean peninsula to make and use bronze ware.
  • Google translate 박물관의 전시실을 어떻게 나뉘어 있나요?
    How are the exhibition rooms in the museum divided?
    Google translate 석기, 청동기, 철기 시대로 구분되어 있습니다.
    Classified into stone age, bronze age and iron age.

청동기: bronzeware,せいどうき【青銅器】,instrument en bronze,herramienta de bronce,أداة من البرونز,хүрэл зэвсэг,đồ đồng,เครื่องมือที่ทำจากทองสัมฤทธิ์, ภาชนะที่ทำจากทองสัมฤทธิ์,perkakas perunggu, alat-alat perunggu,изделия из бронзы,青铜器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청동기 (청동기)


🗣️ 청동기 (靑銅器) @ Giải nghĩa

🗣️ 청동기 (靑銅器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)