🌟 채찍

Danh từ  

1. 가느다란 막대기의 끝에 노끈이나 가죽끈을 달아 말이나 소를 때려 모는 데 쓰는 물건.

1. CÁI ROI, CÁI ROI DA: Đồ vật buộc dây thừng hay dây da ở cuối của chiếc gậy mảnh, dùng khi đánh, dồn bò hay ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽 채찍.
    Leather whip.
  • 채찍 소리.
    The sound of a whip.
  • 채찍 자국.
    The mark of a whip.
  • 채찍을 가하다.
    Put a whip on it.
  • 채찍을 맞다.
    Get the whip.
  • 채찍을 갈기다.
    To strike a whip.
  • 채찍을 휘감다.
    Wrap the whip.
  • 채찍을 휘두르다.
    Swing a whip.
  • 채찍에 맞다.
    Be whipped.
  • 채찍으로 때리다.
    Slap with a whip.
  • 채찍으로 후리다.
    To whip with a whip.
  • 마부가 말에게 채찍을 휘둘러 마차를 끌게 하였다.
    The horseman whipped the horse to pull the wagon.
  • 노예는 주인이 채찍으로 때릴 때마다 살점이 뜯겨져 나가는 듯한 고통을 느꼈다.
    The slave felt pain as if the flesh had been torn apart whenever the master whipped him.
  • 아이가 큰 잘못을 저질렀네요.
    The kid made a big mistake.
    죄송합니다. 채찍으로 스스로를 때리고 싶은 심정입니다.
    I'm sorry. i feel like hitting myself with a whip.
Từ đồng nghĩa 채: 팽이나 공 등을 치는 데에 쓰는 도구., 벌로 사람을 때리는 데에 쓰는 얇은 막대기…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채찍 (채찍) 채찍이 (채찌기) 채찍도 (채찍또) 채찍만 (채찡만)


🗣️ 채찍 @ Giải nghĩa

🗣️ 채찍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151)