🌟 채찍
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채찍 (
채찍
) • 채찍이 (채찌기
) • 채찍도 (채찍또
) • 채찍만 (채찡만
)
🗣️ 채찍 @ Giải nghĩa
- 후려치다 : 주먹이나 채찍 등을 휘둘러 힘껏 때리거나 치다.
🗣️ 채찍 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅉ: Initial sound 채찍
-
ㅊㅉ (
첫째
)
: 순서가 가장 먼저인 차례.
☆☆☆
Số từ
🌏 THỨ NHẤT, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC NHẤT, TRƯỚC HẾT: Thứ tự đầu tiên nhất. -
ㅊㅉ (
첫째
)
: 맨 처음 차례의.
☆☆☆
Định từ
🌏 THỨ NHẤT: Thuộc thứ tự đầu tiên nhất. -
ㅊㅉ (
첫째
)
: 무엇보다도 앞서는 것. 제일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NHẤT: Việc đi trước mọi thứ. Thứ nhất. -
ㅊㅉ (
채찍
)
: 가느다란 막대기의 끝에 노끈이나 가죽끈을 달아 말이나 소를 때려 모는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI ROI, CÁI ROI DA: Đồ vật buộc dây thừng hay dây da ở cuối của chiếc gậy mảnh, dùng khi đánh, dồn bò hay ngựa. -
ㅊㅉ (
철쭉
)
: 주로 4~5월에 잎이 먼저 나거나 잎과 동시에 연한 분홍색의 꽃을 피우는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY ĐỖ QUYÊN: Cây chủ yếu mọc lá trước hoặc nở hoa màu hồng nhạt đồng thời với lá vào khoảng tháng 4~5 .
• Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)