🌟 찌르릉

Phó từ  

1. 초인종이나 전화벨 등이 울리는 소리.

1. RENG RENG: Tiếng chuông cửa hoặc chuông điện thoại kêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찌르릉 나다.
    It's a rattle.
  • 전화벨이 찌르릉 울리다.
    The phone chirps.
  • 초인종이 찌르릉 울다.
    The doorbell chirps.
  • 탁상시계가 찌르릉 울다.
    The desk clock chirps.
  • 알람 시계가 찌르릉 울면서 기상 시간을 알린다.
    The alarm clock rumbles to announce the wake-up time.
  • 대문의 초인종을 누르니 벨 소리가 찌르릉 난다.
    When i pressed the door bell, the bell sounded.
  • 어린이 여러분, 자전거 벨이 찌르릉 울고 있어요. 어떻게 해야 돼요?
    Kids, the bike's ringing. what should i do?
    길 옆으로 비켜야 해요.
    We have to move aside.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찌르릉 (찌르릉)
📚 Từ phái sinh: 찌르릉거리다, 찌르릉대다

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101)