🌟 찌르릉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌르릉 (
찌르릉
)
📚 Từ phái sinh: • 찌르릉거리다, 찌르릉대다
🌷 ㅉㄹㄹ: Initial sound 찌르릉
-
ㅉㄹㄹ (
쪼르륵
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ROẠT ROẠT: Tiếng dòng nước nhỏ chảy rồi ngưng lại một cách nhanh chóng trong giây lát. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅉㄹㄹ (
찌르르
)
: 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 조금 저린 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH Ê ẨM, MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH RÃ RỜI: Cảm giác tê ở một phần cơ thể hay bộ phận liên kết giữa các xương với nhau. -
ㅉㄹㄹ (
쭈르르
)
: 굵은 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, RÀO RÀO: Tiếng dòng nước lớn... chảy nhanh. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅉㄹㄹ (
쪼르르
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÓC RÓC, MỘT CÁCH LÔNG LỐC: Âm thanh của lượng ít chất lỏng hoặc đồ vật nhỏ chảy xuống theo mặt nghiêng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅉㄹㄹ (
찌르릉
)
: 초인종이나 전화벨 등이 울리는 소리.
Phó từ
🌏 RENG RENG: Tiếng chuông cửa hoặc chuông điện thoại kêu.
• Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101)