🌟 찌르릉

Phó từ  

1. 초인종이나 전화벨 등이 울리는 소리.

1. RENG RENG: Tiếng chuông cửa hoặc chuông điện thoại kêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찌르릉 나다.
    It's a rattle.
  • Google translate 전화벨이 찌르릉 울리다.
    The phone chirps.
  • Google translate 초인종이 찌르릉 울다.
    The doorbell chirps.
  • Google translate 탁상시계가 찌르릉 울다.
    The desk clock chirps.
  • Google translate 알람 시계가 찌르릉 울면서 기상 시간을 알린다.
    The alarm clock rumbles to announce the wake-up time.
  • Google translate 대문의 초인종을 누르니 벨 소리가 찌르릉 난다.
    When i pressed the door bell, the bell sounded.
  • Google translate 어린이 여러분, 자전거 벨이 찌르릉 울고 있어요. 어떻게 해야 돼요?
    Kids, the bike's ringing. what should i do?
    Google translate 길 옆으로 비켜야 해요.
    We have to move aside.

찌르릉: ring; ding-dong,ちりりん,dring,¡ring-ring!,صوت الجرس ورنين الهاتف,жин жин, дрин дрин,reng reng,กริ๊ง ๆ,klining klining, tut, kring,ти-ли-линь,铃铃,叮铃铃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찌르릉 (찌르릉)
📚 Từ phái sinh: 찌르릉거리다, 찌르릉대다

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46)