🌟 천덕꾸러기 (賤 덕꾸러기)

Danh từ  

1. 천대를 받는 사람이나 물건.

1. ĐỒ CHẢ RA GÌ: Con người hay đồ vật bị xem thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천덕꾸러기 대접.
    Treat the heavenly duckling.
  • 천덕꾸러기 신세.
    I'm a beggar.
  • 천덕꾸러기가 되다.
    Become a scumbag.
  • 천덕꾸러기로 소문나다.
    Famous for being a scoundrel.
  • 천덕꾸러기로 전락하다.
    Degenerate into a rascal.
  • 천덕꾸러기로 자라난 아이는 버릇이 없었다.
    The child who grew up as a naughty child was spoiled.
  • 운동 기구는 별로 쓰지 않아서 천덕꾸러기 신세가 되었다.
    Not much exercise equipment was used, so i became a beggar.
  • 너 민준이 기억나?
    Do you remember minjun?
    기억나지. 동네에서 온갖 말썽을 다 피운 천덕꾸러기로 유명했잖아.
    I remember. he was famous for having all kinds of trouble in the neighborhood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천덕꾸러기 (천ː덕꾸러기)

💕Start 천덕꾸러기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)