🌟 천덕꾸러기 (賤 덕꾸러기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천덕꾸러기 (
천ː덕꾸러기
)
🌷 ㅊㄷㄲㄹㄱ: Initial sound 천덕꾸러기
-
ㅊㄷㄲㄹㄱ (
천덕꾸러기
)
: 천대를 받는 사람이나 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ CHẢ RA GÌ: Con người hay đồ vật bị xem thường.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57)