🌟 천덕꾸러기 (賤 덕꾸러기)

Danh từ  

1. 천대를 받는 사람이나 물건.

1. ĐỒ CHẢ RA GÌ: Con người hay đồ vật bị xem thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천덕꾸러기 대접.
    Treat the heavenly duckling.
  • Google translate 천덕꾸러기 신세.
    I'm a beggar.
  • Google translate 천덕꾸러기가 되다.
    Become a scumbag.
  • Google translate 천덕꾸러기로 소문나다.
    Famous for being a scoundrel.
  • Google translate 천덕꾸러기로 전락하다.
    Degenerate into a rascal.
  • Google translate 천덕꾸러기로 자라난 아이는 버릇이 없었다.
    The child who grew up as a naughty child was spoiled.
  • Google translate 운동 기구는 별로 쓰지 않아서 천덕꾸러기 신세가 되었다.
    Not much exercise equipment was used, so i became a beggar.
  • Google translate 너 민준이 기억나?
    Do you remember minjun?
    Google translate 기억나지. 동네에서 온갖 말썽을 다 피운 천덕꾸러기로 유명했잖아.
    I remember. he was famous for having all kinds of trouble in the neighborhood.

천덕꾸러기: nuisance; poor relation,のけもの【除け者】。なかまはずれ【仲間外れ】,,cenicienta,مُحتقَر,гологдол,đồ chả ra gì,คนที่โดนกดขี่, ของที่ดูไร้ค่า,,,受气包,出气筒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천덕꾸러기 (천ː덕꾸러기)

💕Start 천덕꾸러기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57)