🌟 석면 (石綿)

Danh từ  

1. 산성이나 염기성에 강하고 열과 전기가 잘 통하지 않아 불과 열, 전류 등을 막는 재료로 쓰이는 광물.

1. CHẤT MI-ĂNG: Khoáng chất có tính a-xít và tính kiềm mạnh, cách điện và nhiệt tốt nên được dùng làm nguyên liệu chống cháy, cách nhiệt, cách điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석면이 검출되다.
    Asbestos detected.
  • 석면을 제거하다.
    Remove asbestos.
  • 석면을 포함하다.
    Include asbestos.
  • 석면에 노출되다.
    Be exposed to asbestos.
  • 석면에 반응하다.
    Respond to asbestos.
  • 석면에 의한 폐암 발생을 경고하는 보고서가 발표되었다.
    A report was issued warning of lung cancer caused by asbestos.
  • 석면은 단열과 방화 재료로 오랫동안 건축물에 사용되어 왔다.
    Asbestos has long been used in buildings as an insulating and fireproof material.
  • 석면의 위험성이 알려지면서 그 사용량이 점차 감소하고 있다.
    As the risk of asbestos is known, its use is gradually decreasing.
  • 지하철역 안에서 발암 물질인 석면이 검출되었다는 뉴스가 보도되었다.
    News reports that asbestos, a carcinogen, has been detected inside the subway station.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석면 (성면)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47)