🌟 석상 (席上)

Danh từ  

1. 공식적으로 누구와 마주한 자리. 또는 여러 사람이 모인 자리.

1. CUỘC ĐỐI THOẠI, CUỘC GẶP MẶT, CUỘC HỌP MẶT: Chỗ đối diện với ai đó một cách chính thức. Hoặc chỗ một số người tụ họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간담회 석상.
    Meeting table.
  • 공개 석상.
    Public appearance.
  • 공식 석상.
    Official appearance.
  • 발표 석상.
    Presentation.
  • 좌담 석상.
    A sedentary statue.
  • 토론 석상.
    Discussion table.
  • 파티 석상.
    A party statue.
  • 협의 석상.
    A consultative meeting.
  • 석상에 나오다.
    Come to the scene.
  • 석상에 참석하다.
    Attend a statue.
  • 석상에서 만나다.
    Meet at the scene.
  • 석상에서 말하다.
    Speak in a statue.
  • 박 의원은 한 달여 만에 다시 공식 석상에 나타났다.
    Park made her public appearance again in about a month.
  • 오늘 회의 석상에서 내 의견은 많은 사람들의 반대에 부딪혔다.
    At today's meeting my opinion was met with opposition from many people.
  • 최근 정부는 공식 석상을 통해 통일에 대한 구체적인 계획을 밝혔다.
    The government recently made public its detailed plans for reunification.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석상 (석쌍)

📚 Annotation: 주로 '~ 석상'으로 쓴다.


🗣️ 석상 (席上) @ Giải nghĩa

🗣️ 석상 (席上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)