🌟 짝짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝짝 (
짝짝
)
📚 Từ phái sinh: • 짝짝거리다, 짝짝대다, 짝짝하다
🗣️ 짝짝 @ Ví dụ cụ thể
- 어디선가 캐스터네츠를 짝짝 치는 소리가 들려왔다. [캐스터네츠 (castanets)]
- 어머니는 요리 솜씨가 좋으셔서 어떤 반찬이든 입에 짝짝 달라붙게 만드신다. [달라붙다]
- 응, 음식이 아주 입에 짝짝 달라붙는 게 요리 솜씨가 보통이 아니신 것 같아. [입에 달라붙다]
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 짝짝
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23)