🌟 찰밥

Danh từ  

1. 찹쌀에 팥, 밤, 대추, 검은콩 등을 섞어서 지은 밥.

1. CHALBAP; XÔI THẬP CẨM, CƠM NẾP ĐỘN: Cơm nấu trộn lẫn những thứ như đậu đen, táo tàu, hạt dẻ, đỗ với gạo nếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰밥을 만들다.
    Make glutinous rice.
  • 찰밥을 먹다.
    Eat glutinous rice.
  • 찰밥을 짓다.
    Make glutinous rice.
  • 찰밥을 찌다.
    Steam the glutinous rice.
  • 우리는 대보름에 찰밥을 지어 부럼과 함께 먹었다.
    We made glutinous rice on the fifteenth of lunar january and ate it with bourham.
  • 어머니는 떡을 빚고 남은 찹쌀로 팥과 함께 찰밥을 만드셨다.
    Mother made rice cake and made glutinous rice with red beans with leftover glutinous rice.
  • 찰밥이 참 잘됐네요.
    That's great.
    올해 찹쌀이 좋아서 그런지 윤기기 자르르 도는 것이 맛있게 생겼지?
    Maybe it's because of the glutinous rice this year, but the glossy one looks delicious, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찰밥 (찰밥) 찰밥이 (찰바비) 찰밥도 (찰밥또) 찰밥만 (찰밤만)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11)