🌟 찰밥

Danh từ  

1. 찹쌀에 팥, 밤, 대추, 검은콩 등을 섞어서 지은 밥.

1. CHALBAP; XÔI THẬP CẨM, CƠM NẾP ĐỘN: Cơm nấu trộn lẫn những thứ như đậu đen, táo tàu, hạt dẻ, đỗ với gạo nếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찰밥을 만들다.
    Make glutinous rice.
  • Google translate 찰밥을 먹다.
    Eat glutinous rice.
  • Google translate 찰밥을 짓다.
    Make glutinous rice.
  • Google translate 찰밥을 찌다.
    Steam the glutinous rice.
  • Google translate 우리는 대보름에 찰밥을 지어 부럼과 함께 먹었다.
    We made glutinous rice on the fifteenth of lunar january and ate it with bourham.
  • Google translate 어머니는 떡을 빚고 남은 찹쌀로 팥과 함께 찰밥을 만드셨다.
    Mother made rice cake and made glutinous rice with red beans with leftover glutinous rice.
  • Google translate 찰밥이 참 잘됐네요.
    That's great.
    Google translate 올해 찹쌀이 좋아서 그런지 윤기기 자르르 도는 것이 맛있게 생겼지?
    Maybe it's because of the glutinous rice this year, but the glossy one looks delicious, right?

찰밥: chalbap,こわめし【強飯】。おこわ【御強】。せきはん【赤飯】,chalbap,chalbap,تشال باب,чалбаб, агшаасан холимог будаа,chalbap; xôi thập cẩm, cơm nếp độn,ชัลปับ,chalbap,чхальбап,糯米饭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찰밥 (찰밥) 찰밥이 (찰바비) 찰밥도 (찰밥또) 찰밥만 (찰밤만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Tìm đường (20) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17)