🌟 찌르르하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌르르하다 (
찌르르하다
) • 찌르르한 (찌르르한
) • 찌르르하여 (찌르르하여
) 찌르르해 (찌르르해
) • 찌르르하니 (찌르르하니
) • 찌르르합니다 (찌르르함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 찌르르: 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 조금 저린 느낌., 움직임이나 열…
🌷 ㅉㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 찌르르하다
-
ㅉㄹㄹㅎㄷ (
쪼르륵하다
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리가 나다.
Động từ
🌏 CHẢY TONG TONG, CHẢY TONG TỎNG: Tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra. -
ㅉㄹㄹㅎㄷ (
찌르르하다
)
: 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 조금 저린 데가 있다.
Tính từ
🌏 Ê ẨM, NHỨC NHỐI, RÃ RỜI: Bị tê ở một phần cơ thể hay bộ phận liên kết giữa các xương với nhau.
• Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255)