🌟 쩔뚝거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩔뚝거리다 (
쩔뚝꺼리다
)
🌷 ㅉㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 쩔뚝거리다
-
ㅉㄸㄱㄹㄷ (
쩔뚝거리다
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.
Động từ
🌏 TẬP TỄNH, KHẬP KHIỄNG: Một chân bị ngắn hoặc bị thương nên liên tục đánh mất trọng tâm va khuỵu xuống.
• Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48)